--

lân cận

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lân cận

+ adj  

  • near; next to; contiguous; neighbouring
    • nhà lân cận
      neighbouring house
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lân cận"
Lượt xem: 636